Sữa Dolby Canxi Nano là sản phẩm dinh dưỡng dùng để bổ sung cho chế độ ăn hàng ngày. Sản phẩm cung cấp năng lượng và dinh dưỡng, bổ sung các Vitamin và Khoáng chất cho người sử dụng.
📌 HỖ TRỢ XƯƠNG CHẮC KHỎE
Vitamin D3 kích thích ruột hấp thu Canxi và Photpho, tăng lượng Canxi trong máu tập trung vào xương. Canxi là thành phần chính trong quá trình cốt hóa của xương, giúp xương giữ được tính cứng chắc. MK-7 giúp cải thiện độ chắc khỏe của xương.
📌 HỖ TRỢ SỤN KHỚP
Bổ sung Glucosamine Sulphate hỗ trợ sụn khớp.
📌 HỖ TRỢ TIÊU HÓA
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) điều hòa nhu động ruột và hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa. Vitamin B6 có vai trò chuyển hóa các axit amin trong cơ thể, Vitamin B1 cần thiết cho quá trình tiêu hóa.
📌 HỖ TRỢ CHỨC NĂNG MIỄN DỊCH
Beta Glucan hỗ trợ chức năng miễn dịch. Vitamin C giúp gia tăng sức đề kháng của cơ thể.
📌 HỖ TRỢ THỊ LỰC
Vitamin A bảo vệ và nuôi dưỡng giác mạc mắt cũng như bảo vệ và nuôi dưỡng các niêm mạc khác trong cơ thể.
✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 800g
✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Người trưởng thành, người cần bổ sung dinh dưỡng.
✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
+ Pha 4 muỗng gạt (tương đương 44g) với 170ml nước chín ấm (50 độ C), khuấy đều được 1 ly khoảng 200 ml.
+ Uống 3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của cán bộ y tế
+ Chú ý: Sản phẩm sau khi pha nên sử dụng hết trong vòng 1 giờ
✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Chỉ tiêu | Đơn vị | 100 g | 200 ml |
Năng lượng | kcal | 414.5 | 182.4 |
Chất đạm | g | 10.5 | 4.62 |
Chất béo | g | 9.3 | 4.09 |
PUFA | mg | 954 | 419.8 |
MUFA | mg | 3227 | 1420 |
Carbohydrat | g | 72.2 | 31.77 |
Đường tổng số | g | 22.39 | 9.85 |
Vitamin K2 MK-7 | µg | 16 | 7.04 |
Glucosamine Sulphate | mg | 218.6 | 96.18 |
Lysine | mg | 541 | 238 |
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) | g | 4 | 1.76 |
Natri | mg | 101 | 44.44 |
Kali | mg | 418 | 183.9 |
Canxi | mg | 758 | 333.5 |
Photpho | mg | 383 | 168.5 |
Magie | mg | 32.2 | 14.17 |
Sắt | mg | 2.72 | 1.2 |
Kẽm | mg | 1.61 | 0.71 |
Đồng | mg | 153 | 67.32 |
Selen | µg | 2.74 | 1.21 |
Vitamin A | IU | 842 | 370.5 |
Vitamin D3 | IU | 116.7 | 51.35 |
Vitamin C | mg | 18.7 | 8.23 |
Vitamin B1 | µg | 320 | 140.8 |
Vitamin B2 | µg | 220 | 96.8 |
Vitamin B6 | µg | 270 | 118.8 |
Vitamin B12 | µg | 0.48 | 0.21 |
Axit Pantothenic | µg | 1340 | 589.6 |
Axit Folic | µg | 50.2 | 22.09 |
Biotin | µg | 30.7 | 13.51 |