- Trên 3 tuổi
- Dưới 2 tuổi
Dolby Kao IQ là sữa dinh dưỡng cho trẻ từ 1-10 tuổi. Sản phẩm dùng để bổ sung cho chế độ ăn hàng ngày, giúp trẻ phát triển chiều cao, hỗ trợ hệ miễn dịch và tiêu hoá.
📌 TĂNG TRƯỞNG CHIỀU CAO
Canxi, Photpho, Vitamin D3 với tỷ lệ bổ sung hợp lý, cân đối, đảm bảo nhu cầu hàng ngày, hỗ trợ phát triển chiều cao, phòng ngừa còi xương, chậm lớn. Đặc biệt, bổ sung MK-7 giúp tăng khả năng vận chuyển Canxi vào xương, tối ưu hóa việc bổ sung dưỡng chất và đạt hiệu quả cao trong việc thúc đẩy phát triển chiều cao của trẻ.
📌 PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO
DHA, Choline, Vitamin A tham gia hoàn thiện cấu trúc não bộ, thị giác trong những năm đầu đời, giúp phát triển trí não, tăng khả năng nhận thức và tư duy.
📌 TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH
Bổ sung 2’-FL HMO là một Oligosaccharide có tác dụng cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch. Kết hợp với Vitamin C, Kẽm, Selen giúp tăng cường hệ miễn dịch chung và bảo vệ trẻ trước các tác nhân gây bệnh.
📌 HỖ TRỢ TIÊU HÓA, HẤP THU
Chất xơ hòa tan FOS, Lysine, Vitamin nhóm B hỗ trợ khả năng hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng, phòng chống táo bón, giúp bé tiêu hóa tốt, ăn ngon mau lớn.
✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 900g
✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ từ 1-10 tuổi
✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Pha 4 muỗng gạt (tương đương 42.8g) với 180ml nước chín ấm (50 độ C) được 1 ly khoảng 210ml.
Uống 2 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của cán bộ y tế
Chú ý: Sản phẩm sau khi pha nên cho bé ăn ngay và dùng hết trong vòng 1 giờ. Không cho bé ăn lại phần thừa của bữa trước.
✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Chỉ tiêu | Đơn vị | 100 g | 210 ml |
Năng lượng | kcal | 460 | 197 |
Chất đạm | g | 11.1 | 4.75 |
Chất béo | g | 18.3 | 7.83 |
Carbohydrat | g | 62.6 | 26.79 |
Đường tổng số | g | 32.99 | 14.12 |
Lysine | mg | 510 | 218.3 |
DHA | mg | 16 | 6.85 |
Choline | mg | 53.5 | 22.9 |
MK-7 | µg | 10 | 4.28 |
2’-FL HMO | mg | 12.6 | 5.39 |
Chất xơ hòa tan (FOS) | mg | 1000 | 428 |
Natri | mg | 117 | 50.08 |
Kali | mg | 454 | 194.3 |
Canxi | mg | 750 | 321 |
Photpho | mg | 338 | 144.7 |
Magie | mg | 48.9 | 20.93 |
Sắt | mg | 3.6 | 1.54 |
Kẽm | mg | 2.6 | 1.11 |
Đồng | µg | 186 | 79.61 |
Iot | µg | 41.2 | 17.63 |
Mangan | µg | 22.5 | 9.63 |
Selen | IU | 10.6 | 4.45 |
Vitamin A | IU | 1836 | 785.8 |
Vitamin D3 | µg | 291 | 124.6 |
Vitamin K1 | mg | 16.5 | 7.06 |
Vitamin C | µg | 33 | 14.12 |
Vitamin B1 | µg | 600 | 256.8 |
Vitamin B2 | µg | 310 | 132.67 |
Vitamin B6 | µg | 510 | 218.3 |
Vitamin B12 | µg | 0.9 | 0.39 |
Axit Pantothenic | µg | 2300 | 984.4 |
Axit Folic | µg | 95.5 | 40.87 |