Dolby Mom là sữa dinh dưỡng dùng để thay thế bữa ăn phụ, bổ sung vi chất dinh dưỡng, giúp tăng cường sức khỏe cho các bà mẹ, tăng chất lượng sữa mẹ giai đoạn sau sinh.
📌 VI CHẤT CẦN THIẾT CHO THAI KỲ
Bổ sung Sắt, Axit Folic, Vitamin B12 là các vi chất quan trọng cần được ưu tiên bổ sung sớm khi mang thai và sau khi sinh. Kẽm hỗ trợ hoạt động của hệ miễn dịch. Vitamin C giúp gia tăng sức đề kháng của cơ thể.
📌 HỖ TRỢ NÃO BỘ, THỊ GIÁC
DHA cần thiết cho sự phát triển não bộ. Vitamin A cần thiết cho sự phát triển thị giác, tham gia hình thành các tế bào võng mạc.
📌 GIÚP XƯƠNG CHẮC KHỎE
Vitamin D3 kích thích ruột hấp thu Canxi, tăng lượng Canxi trong máu tập trung vào xương. Canxi giúp cơ thể hình thành hệ xương và răng vững chắc. MK-7 giúp định hướng Canxi vào cấu trúc của xương.
📌 HỖ TRỢ TIÊU HÓA
FOS/Inulin giúp tăng sinh hệ lợi khuẩn đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất tốt hơn. Vitamin B6 có vai trò chuyển hóa các axit amin trong cơ thể, Vitamin B1 cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
📌 HỖ TRỢ GIẤC NGỦ
Bổ sung Lactium hỗ trợ giấc ngủ và giảm căng thẳng.
✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 800g
✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Phụ nữ mang thai, sau khi sinh và đang cho con bú.
✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Pha 4 muỗng gạt (tương đương 44g) với 170ml nước chín ấm (50 độ C), khuấy đều được 1 ly khoảng 200 ml.
Uống 3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của cán bộ y tế
Chú ý: Sản phẩm sau khi pha nên sử dụng hết trong vòng 1 giờ
✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Chỉ tiêu | Đơn vị | 100 g | 200 ml |
Năng lượng | kcal | 418 | 183.9 |
Chất đạm | g | 10.4 | 4.58 |
Chất béo | g | 10 | 4.4 |
Carbohydrat | g | 71.6 | 31.5 |
Đường tổng số | g | 18.7 | 8.23 |
DHA | mg | 25.7 | 11.31 |
Vitamin K2 MK-7 | µg | 16 | 7.04 |
Lysine | mg | 540 | 237.6 |
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) | g | 4 | 1.76 |
Natri | mg | 110 | 48.4 |
Kali | mg | 385 | 169.4 |
Canxi | mg | 565 | 248.6 |
Photpho | mg | 387 | 170.3 |
Magie | mg | 45.7 | 20.11 |
Sắt | mg | 5.12 | 2.25 |
Kẽm | mg | 2.65 | 1.17 |
Đồng | µg | 273 | 120.1 |
Iot | µg | 43.2 | 19.1 |
Selen | µg | 4.42 | 1.94 |
Vitamin A | IU | 1017 | 447.5 |
Vitamin D3 | IU | 140.9 | 62 |
Vitamin C | mg | 22.1 | 9.72 |
Vitamin B1 | µg | 380 | 167.2 |
Vitamin B2 | µg | 220 | 96.8 |
Vitamin B6 | µg | 320 | 140.8 |
Vitamin B12 | µg | 0.58 | 0.26 |
Axit Pantothenic | µg | 1510 | 664.8 |
Axit Folic | µg | 137 | 60.28 |
Biotin | µg | 36.5 | 16.06 |