Dolby Newborn

Thương hiệu: Dolby
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
Khối lượng tịnh

Dolby Newborn là sữa dinh dưỡng cho trẻ từ 0-12 tháng tuổi. Sản phẩm dùng để bổ sung cho chế độ ăn hàng ngày, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.

 

📌 TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH
Bổ sung 2’-FL HMO là một Oligosaccharide có tác dụng cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch. Kết hợp với Sữa non, Vitamin C, Kẽm, Selen giúp tăng cường hệ miễn dịch chung và bảo vệ trẻ trước các tác nhân gây bệnh.

 

📌 PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO
DHA, Choline, Vitamin A tham gia hoàn thiện cấu trúc não bộ, thị giác trong những năm đầu đời, giúp phát triển trí não, nâng khả năng nhận thức và tư duy.

 

📌 HỖ TRỢ TIÊU HÓA, HẤP THU
Chất xơ hòa tan FOS, Lysine, Vitamin nhóm B hỗ trợ khả năng hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng, phòng chống táo bón, điều hòa tiêu hóa tốt hơn, ăn ngon miệng.

 

📌 TĂNG TRƯỞNG CHIỀU CAO, CÂN NẶNG
Canxi, Photpho, Vitamin D3 với tỷ lệ bổ sung hợp lý, cân đối, giúp bổ sung đầy đủ nhu cầu hằng ngày, hỗ trợ phát triển chiều cao, phòng chống còi xương, chậm lớn. Đồng thời duy trì đủ Vitamin và khoáng chất cần thiết để trẻ phát triển khỏe mạnh.

 

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 400g & 900g

 

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ từ 0-12 tháng tuổi

 

BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.

 

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

1 muỗng gạt (tương đương 5.3g) pha với 30ml nước.

LƯỢNG ĂN ĐỀ NGHỊ

Tuổi của bé

Số muỗng

Lượng nước (ml)

Số lần ăn/24h

0–1 tháng

2

60

7–8

1–2 tháng

3

90

6–7

2–4 tháng

4

120

5–6

4–6 tháng

5

150

4–5

Trên 6 tháng

6

180

3–4

 

Chú ý: Bảng lượng ăn đề nghị chỉ mang tính chất tham khảo, có thể điều chỉnh lượng ăn theo nhu cầu thực tế của mỗi bé.
Sản phẩm sau khi pha nên cho bé ăn ngay và dùng hết trong vòng 1 giờ. Không cho bé ăn lại phần thừa của bữa trước.

 

BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

 

Chỉ tiêu

Đơn vị

100 g

100 ml

Năng lượng

kcal

471.1

74.9

Chất đạm

g

10.2

1.62

Chất béo

g

20.7

3.29

Carbohydrat

g

61

9.7

  Đường tổng số

g

26.15

4.16

DHA

mg

14

2.23

Sữa non

mg

200

31.8

Lysine

mg

480

76.32

Choline

mg

58

9.22

2’-FL HMO

mg

20

3.18

Chất xơ hòa tan (FOS)

mg

1000

159

Natri

mg

139

22.1

Kali

mg

564

89.68

Canxi

mg

452

71.87

Photpho

mg

410

65.19

Magie

mg

41

6.52

Sắt

mg

3.6

0.57

Kẽm

mg

2.4

0.38

Đồng

µg

186

29.57

Iot

µg

46.3

7.36

Mangan

µg

21

3.34

Selen

µg

6.1

0.97

Vitamin A

IU

1315

209.1

Vitamin D3

µg

208

33.07

Vitamin K1

mg

15.7

2.55

Vitamin C

mg

31.2

4.96

Vitamin B1

µg

570

90.63

Vitamin B2

µg

310

49.29

Vitamin B6

µg

480

76.32

Vitamin B12

µg

0.9

0.14

Axit Pantothenic

µg

2200

349.8

Axit Folic

µg

90.4

14.37

Sản phẩm cùng phân khúc giá

Tìm kiếm

Giỏ hàng

Sản phẩm gợi ý

Ghi chú đơn hàng
Xuất hóa đơn công ty
Hẹn giờ nhận hàng
Chọn mã giảm giá