- Trên 3 tuổi
- Dưới 2 tuổi
Dolby Newborn là sữa dinh dưỡng cho trẻ từ 0-12 tháng tuổi. Sản phẩm dùng để bổ sung cho chế độ ăn hàng ngày, giúp tăng cường miễn dịch và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ.
📌 TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH
Bổ sung 2’-FL HMO là một Oligosaccharide có tác dụng cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch. Kết hợp với Sữa non, Vitamin C, Kẽm, Selen giúp tăng cường hệ miễn dịch chung và bảo vệ trẻ trước các tác nhân gây bệnh.
📌 PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO
DHA, Choline, Vitamin A tham gia hoàn thiện cấu trúc não bộ, thị giác trong những năm đầu đời, giúp phát triển trí não, nâng khả năng nhận thức và tư duy.
📌 HỖ TRỢ TIÊU HÓA, HẤP THU
Chất xơ hòa tan FOS, Lysine, Vitamin nhóm B hỗ trợ khả năng hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng, phòng chống táo bón, điều hòa tiêu hóa tốt hơn, ăn ngon miệng.
📌 TĂNG TRƯỞNG CHIỀU CAO, CÂN NẶNG
Canxi, Photpho, Vitamin D3 với tỷ lệ bổ sung hợp lý, cân đối, giúp bổ sung đầy đủ nhu cầu hằng ngày, hỗ trợ phát triển chiều cao, phòng chống còi xương, chậm lớn. Đồng thời duy trì đủ Vitamin và khoáng chất cần thiết để trẻ phát triển khỏe mạnh.
✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 400g & 900g
✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ từ 0-12 tháng tuổi
✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1 muỗng gạt (tương đương 5.3g) pha với 30ml nước.
LƯỢNG ĂN ĐỀ NGHỊ
Tuổi của bé | Số muỗng | Lượng nước (ml) | Số lần ăn/24h |
0–1 tháng | 2 | 60 | 7–8 |
1–2 tháng | 3 | 90 | 6–7 |
2–4 tháng | 4 | 120 | 5–6 |
4–6 tháng | 5 | 150 | 4–5 |
Trên 6 tháng | 6 | 180 | 3–4 |
Chú ý: Bảng lượng ăn đề nghị chỉ mang tính chất tham khảo, có thể điều chỉnh lượng ăn theo nhu cầu thực tế của mỗi bé.
Sản phẩm sau khi pha nên cho bé ăn ngay và dùng hết trong vòng 1 giờ. Không cho bé ăn lại phần thừa của bữa trước.
✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Chỉ tiêu | Đơn vị | 100 g | 100 ml |
Năng lượng | kcal | 471.1 | 74.9 |
Chất đạm | g | 10.2 | 1.62 |
Chất béo | g | 20.7 | 3.29 |
Carbohydrat | g | 61 | 9.7 |
Đường tổng số | g | 26.15 | 4.16 |
DHA | mg | 14 | 2.23 |
Sữa non | mg | 200 | 31.8 |
Lysine | mg | 480 | 76.32 |
Choline | mg | 58 | 9.22 |
2’-FL HMO | mg | 20 | 3.18 |
Chất xơ hòa tan (FOS) | mg | 1000 | 159 |
Natri | mg | 139 | 22.1 |
Kali | mg | 564 | 89.68 |
Canxi | mg | 452 | 71.87 |
Photpho | mg | 410 | 65.19 |
Magie | mg | 41 | 6.52 |
Sắt | mg | 3.6 | 0.57 |
Kẽm | mg | 2.4 | 0.38 |
Đồng | µg | 186 | 29.57 |
Iot | µg | 46.3 | 7.36 |
Mangan | µg | 21 | 3.34 |
Selen | µg | 6.1 | 0.97 |
Vitamin A | IU | 1315 | 209.1 |
Vitamin D3 | µg | 208 | 33.07 |
Vitamin K1 | mg | 15.7 | 2.55 |
Vitamin C | mg | 31.2 | 4.96 |
Vitamin B1 | µg | 570 | 90.63 |
Vitamin B2 | µg | 310 | 49.29 |
Vitamin B6 | µg | 480 | 76.32 |
Vitamin B12 | µg | 0.9 | 0.14 |
Axit Pantothenic | µg | 2200 | 349.8 |
Axit Folic | µg | 90.4 | 14.37 |