Dolby Pedia

Thương hiệu: Dolby
Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
Khối lượng tịnh

Dolby Pedia là sữa dinh dưỡng cho trẻ từ 1-10 tuổi. Sản phẩm dùng để bổ sung năng lượng, protein và vi chất dinh dưỡng, giúp trẻ ăn ngon, tiêu hoá tốt, tăng cân và phát triển khoẻ mạnh.

 

📌 TĂNG CÂN HIỆU QUẢ
Đậm độ năng lượng 1.2kcal/ml, tỷ lệ các thành phần dinh dưỡng hợp lý, cân đối giúp bù đắp năng lượng thiếu hụt, hỗ trợ tăng cân hiệu quả và nhanh chóng bắt kịp đà tăng trưởng.

 

📌 HỖ TRỢ HẤP THU DINH DƯỠNG
Bổ sung 5 Enzyme tiêu hóa, Lysine, Vitamin nhóm B hỗ trợ quá trình hấp thu hiệu quả để bé phát triển khỏe mạnh. Chất xơ hòa tan FOS nuôi dưỡng hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt, phòng chống táo bón.

 

📌 PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO
Canxi, Photpho, Vitamin D3 giúp củng cố sự vững chắc của xương, phòng ngừa còi xương, chậm lớn.

 

📌 TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH
Bổ sung 2’-FL HMO là một Oligosaccharide có tác dụng cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch. Kết hợp với Sữa non, Vitamin C, Kẽm, Selen giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ trẻ trước các tác nhân gây bệnh.

 

✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 400g & 900g

 

✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ từ 1-10 tuổi

 

✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.

 

✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

  • Pha 5 muỗng gạt (tương đương 51g) với 160ml nước chín ấm (50 độ C), khuấy đều được 1 ly khoảng 195ml cung cấp 237kcal (đậm độ năng lượng đạt 1.2kcal/ml)

  • Uống 2 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của cán bộ y tế

  • Chú ý: Sản phẩm sau khi pha nên cho bé ăn ngay và dùng hết trong vòng 1 giờ. Không cho bé ăn lại phần thừa của bữa trước.

 

✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG

 

Chỉ tiêu

Đơn vị

100 g

195 ml

Năng lượng

kcal

464

237

Chất đạm

g

10.3

5.25

Chất béo

g

19.1

9.74

Carbohydrate

g

62.6

31.93

  Đường tổng số

g

24.62

12.56

Sữa non

mg

100

51

Lysine

mg

750

382.5

Choline

mg

24

12.4

Protease

IU

+

+

Amylase

IU

+

+

Cellulase

IU

+

+

Lipase

IU

+

+

Lactase

IU

+

+

2’-FL HMO

mg

12.6

6.43

Chất xơ hòa tan (FOS)

mg

1800

918

Natri

mg

114

58.14

Kali

mg

454

231.5

Canxi

mg

525

267.8

Photpho

mg

332

169.3

Magie

mg

49.1

25.04

Sắt

mg

4

2.04

Kẽm

mg

2.7

1.38

Đồng

µg

206

105.1

Iot

µg

44.3

22.59

Mangan

µg

24.2

12.34

Selen

µg

10.6

5.41

Vitamin A

IU

1880

958.8

Vitamin D3

IU

298

152

Vitamin K1

µg

17.4

8.87

Vitamin C

mg

34.7

17.17

Vitamin B1

µg

630

321.3

Vitamin B2

µg

300

153

Vitamin B6

µg

540

275.4

Vitamin B12

µg

1

0.51

Axit Pantothenic

µg

2340

1193.4

Axit Folic

µg

100

51

Sản phẩm cùng phân khúc giá

Tìm kiếm

Giỏ hàng

Sản phẩm gợi ý

Ghi chú đơn hàng
Xuất hóa đơn công ty
Hẹn giờ nhận hàng
Chọn mã giảm giá