- Trên 3 tuổi
- Dưới 2 tuổi
Dolby Pedia là sữa dinh dưỡng cho trẻ từ 1-10 tuổi. Sản phẩm dùng để bổ sung năng lượng, protein và vi chất dinh dưỡng, giúp trẻ ăn ngon, tiêu hoá tốt, tăng cân và phát triển khoẻ mạnh.
📌 TĂNG CÂN HIỆU QUẢ
Đậm độ năng lượng 1.2kcal/ml, tỷ lệ các thành phần dinh dưỡng hợp lý, cân đối giúp bù đắp năng lượng thiếu hụt, hỗ trợ tăng cân hiệu quả và nhanh chóng bắt kịp đà tăng trưởng.
📌 HỖ TRỢ HẤP THU DINH DƯỠNG
Bổ sung 5 Enzyme tiêu hóa, Lysine, Vitamin nhóm B hỗ trợ quá trình hấp thu hiệu quả để bé phát triển khỏe mạnh. Chất xơ hòa tan FOS nuôi dưỡng hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt, phòng chống táo bón.
📌 PHÁT TRIỂN CHIỀU CAO
Canxi, Photpho, Vitamin D3 giúp củng cố sự vững chắc của xương, phòng ngừa còi xương, chậm lớn.
📌 TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH
Bổ sung 2’-FL HMO là một Oligosaccharide có tác dụng cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, kháng khuẩn và điều hòa miễn dịch. Kết hợp với Sữa non, Vitamin C, Kẽm, Selen giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ trẻ trước các tác nhân gây bệnh.
✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 400g & 900g
✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Trẻ từ 1-10 tuổi
✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Pha 5 muỗng gạt (tương đương 51g) với 160ml nước chín ấm (50 độ C), khuấy đều được 1 ly khoảng 195ml cung cấp 237kcal (đậm độ năng lượng đạt 1.2kcal/ml)
Uống 2 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của cán bộ y tế
Chú ý: Sản phẩm sau khi pha nên cho bé ăn ngay và dùng hết trong vòng 1 giờ. Không cho bé ăn lại phần thừa của bữa trước.
✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Chỉ tiêu | Đơn vị | 100 g | 195 ml |
Năng lượng | kcal | 464 | 237 |
Chất đạm | g | 10.3 | 5.25 |
Chất béo | g | 19.1 | 9.74 |
Carbohydrate | g | 62.6 | 31.93 |
Đường tổng số | g | 24.62 | 12.56 |
Sữa non | mg | 100 | 51 |
Lysine | mg | 750 | 382.5 |
Choline | mg | 24 | 12.4 |
Protease | IU | + | + |
Amylase | IU | + | + |
Cellulase | IU | + | + |
Lipase | IU | + | + |
Lactase | IU | + | + |
2’-FL HMO | mg | 12.6 | 6.43 |
Chất xơ hòa tan (FOS) | mg | 1800 | 918 |
Natri | mg | 114 | 58.14 |
Kali | mg | 454 | 231.5 |
Canxi | mg | 525 | 267.8 |
Photpho | mg | 332 | 169.3 |
Magie | mg | 49.1 | 25.04 |
Sắt | mg | 4 | 2.04 |
Kẽm | mg | 2.7 | 1.38 |
Đồng | µg | 206 | 105.1 |
Iot | µg | 44.3 | 22.59 |
Mangan | µg | 24.2 | 12.34 |
Selen | µg | 10.6 | 5.41 |
Vitamin A | IU | 1880 | 958.8 |
Vitamin D3 | IU | 298 | 152 |
Vitamin K1 | µg | 17.4 | 8.87 |
Vitamin C | mg | 34.7 | 17.17 |
Vitamin B1 | µg | 630 | 321.3 |
Vitamin B2 | µg | 300 | 153 |
Vitamin B6 | µg | 540 | 275.4 |
Vitamin B12 | µg | 1 | 0.51 |
Axit Pantothenic | µg | 2340 | 1193.4 |
Axit Folic | µg | 100 | 51 |