Dolby Sure là sữa dinh dưỡng dùng để bổ sung cho chế độ ăn hàng ngày. Sản phẩm cung cấp năng lượng và dinh dưỡng, bổ sung các Vitamin và Khoáng chất cho người sử dụng.
📌 HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE
Đậm độ năng lượng cao 1.0 kcal/ml hỗ trợ phục hồi thể lực. Kẽm hỗ trợ hoạt động của hệ miễn dịch. Vitamin C giúp gia tăng sức đề kháng của cơ thể.
📌 HỖ TRỢ ĂN NGON, NGỦ NGON
Lysine giúp kích thích sự thèm ăn một cách tự nhiên, bằng cách hỗ trợ quá trình trao đổi chất của cơ thể. Bổ sung Lactium hỗ trợ giấc ngủ.
📌 HỖ TRỢ TIÊU HÓA
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) điều hòa nhu động ruột và hỗ trợ hoạt động của hệ tiêu hóa. Vitamin B6 có vai trò chuyển hóa các axit amin trong cơ thể, Vitamin B1 cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
📌 GIÚP XƯƠNG CHẮC KHỎE
Vitamin D3 kích thích ruột hấp thu Canxi và Photpho, tăng lượng Canxi trong máu tập trung vào xương. Canxi là thành phần chính trong quá trình cốt hóa của xương, giúp hệ xương giữ được tính cứng, chắc. MK-7 giúp định hướng Canxi vào xương.
📌 HỖ TRỢ THỊ LỰC
Vitamin A bảo vệ và nuôi dưỡng giác mạc mắt cũng như bảo vệ và nuôi dưỡng các nêm mạc khác trong cơ thể.
✨ QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp thiếc 800g
✨ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG: Người từ 18 tuổi trở lên, người cần bổ sung dinh dưỡng.
✨ BẢO QUẢN: Bảo quản nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Lon đã mở phải được đóng kín và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
✨ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Pha 5 muỗng gạt (tương đương 54g) với 190ml nước chín ấm (50 độ C), khuấy đều được 1 ly khoảng 225ml cung cấp 226 kcal (đậm độ năng lượng đạt 1.0kcal/ml)
Uống 3 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của cán bộ y tế
Chú ý: Sản phẩm sau khi pha nên sử dụng hết trong vòng 1 giờ
✨ BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Chỉ tiêu | Đơn vị | 100 g | 225 ml |
Năng lượng | kcal | 419 | 226 |
Chất đạm | g | 10.5 | 5.67 |
Chất béo | g | 10.2 | 5.51 |
PUFA | mg | 971 | 524.3 |
MUFA | mg | 3289 | 1776 |
Carbohydrat | g | 71.3 | 38.5 |
Đường tổng số | g | 22.44 | 12.16 |
Vitamin K2 MK-7 | µg | 16 | 8.64 |
Lysine | mg | 541 | 292.1 |
Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) | g | 4 | 2.16 |
Natri | mg | 101 | 54.54 |
Kali | mg | 381 | 205.7 |
Canxi | mg | 617.5 | 333.5 |
Photpho | mg | 336 | 181.4 |
Magie | mg | 34.5 | 18.63 |
Sắt | mg | 3.12 | 1.68 |
Kẽm | mg | 1.78 | 0.96 |
Đồng | µg | 173 | 93.42 |
Selen | µg | 3 | 1.62 |
Vitamin A | IU | 1009 | 544.9 |
Vitamin D3 | IU | 139 | 75.06 |
Vitamin K1 | µg | 10.4 | 5.62 |
Vitamin C | mg | 22.2 | 11.99 |
Vitamin B1 | µg | 380 | 205.2 |
Vitamin B2 | µg | 220 | 118.8 |
Vitamin B6 | µg | 320 | 172.8 |
Vitamin B12 | µg | 0.58 | 0.31 |
Axit Pantothenic | µg | 1520 | 820.8 |
Axit Folic | µg | 60.2 | 32.51 |
Biotin | µg | 36.5 | 19.71 |